Vì sao Sintered Stone lại được gọi là Đá Nung Kết (Đá Thiêu Kết)?

Trong những năm gần đây, Sintered Stone đã trở thành một trong những loại vật liệu “hot” nhất trong ngành kiến trúc và nội thất cao cấp. Tuy nhiên, bên cạnh tên gọi “Sintered Stone”, tại thị trường Việt Nam, người ta còn hay nhắc đến cái tên “Đá nung kết” hoặc “đá thiêu kết”. Vậy thì tại sao loại đá này lại có cái tên mang nhiều tính kỹ thuật như vậy? Chúng ta hãy cùng nhau khám phá chi tiết để hiểu rõ bản chất, quy trình sản xuất, và vì sao cái tên “đá nung kết” lại trở thành cách gọi phổ biến của Sintered Stone.

1. “Sintered” là gì?

Để hiểu vì sao Sintered Stone được dịch là đá nung kết, chúng ta cần bắt đầu từ chính nghĩa gốc của từ “sintered”. Trong tiếng Anh, “sinter” là một động từ chuyên ngành vật liệu, có nghĩa là nén và nung nóng một chất rắn đến gần điểm nóng chảy để tạo thành khối rắn mà không làm tan chảy hoàn toàn.

Đây là một quy trình khá phổ biến trong ngành luyện kim, gốm sứ và sản xuất vật liệu cao cấp. “Sintered” nghĩa là đã qua quá trình đó – tức là vật liệu được tạo thành nhờ công nghệ ép và nung ở nhiệt độ cao, cho ra sản phẩm có độ bền cơ học và độ ổn định cực kỳ cao.

2. Vì sao gọi là “đá nung kết” hay “đá thiêu kết”?

Trong tiếng Việt, từ “nung kết” hoặc “thiêu kết” là cách dịch chuẩn xác và sát nghĩa nhất của “sintered”. Chúng ta có thể hiểu:

  • “Nung”: Đưa vật liệu vào lò nung ở nhiệt độ rất cao, có thể lên đến hơn 1.200°C.

  • “Kết”: Liên kết các hạt vật liệu rời rạc lại thành một khối đồng nhất, bền chặt.

Cái tên “đá nung kết” hay “đá thiêu kết” do đó không chỉ là cách gọi cho “có vẻ khoa học” mà nó thực sự phản ánh bản chất cấu trúc và công nghệ sản xuất của vật liệu này.

Khác với đá tự nhiên hình thành qua hàng triệu năm trong lòng đất, đá nung kết được tạo ra nhân tạo, nhưng thông qua quy trình mô phỏng lại điều kiện tự nhiên. Sự khác biệt này chính là lý do tại sao các nhà sản xuất cũng như giới thiết kế đều ưu ái gọi nó là “đá nung kết” – một cái tên phản ánh rõ ràng công nghệ đứng sau vẻ đẹp.

Hướng dẫn vận chuyển, thi công lắp đặt đá nung kết
Nên lựa chọn đá nung kết hay đá cẩm thạch

Đá nung kết Sabbia

3. Cấu tạo của Sintered Stone – không phải đá tự nhiên, cũng không phải gạch men

Sintered Stone không phải là đá cẩm thạch, đá hoa cương, cũng không phải là gạch men hay đá nhân tạo thông thường. Nó là một vật liệu hoàn toàn khác biệt, được tạo nên từ các nguyên liệu vô cơ tự nhiên như:

  • Bột đá (quartz, feldspar…)

  • Đất sét tinh luyện

  • Khoáng chất tự nhiên

Những nguyên liệu này được nghiền siêu mịn, sau đó ép bằng máy ép thủy lực cực mạnh (có thể lên đến 4000 – 6000 tấn) để tạo thành một tấm vật liệu có mật độ rất cao, không lỗ rỗng.

Sau khi ép xong, tấm đá này được nung ở nhiệt độ từ 1.200°C đến 1.300°C, gần tương đương với nhiệt độ hình thành của đá tự nhiên trong lòng đất. Nhờ quy trình này, các hạt nguyên liệu kết dính với nhau mà không cần keo, không có chất phụ gia hóa học – chính điều đó khiến cho Sintered Stone có độ tinh khiết, an toàn và bền vững vượt trội.

4. Tại sao không gọi là đá nhân tạo?

Một câu hỏi thường gặp: nếu đã là đá tạo ra từ con người, tại sao không gọi là “đá nhân tạo” luôn cho tiện?

Câu trả lời nằm ở khác biệt về chất lượng và công nghệ. Đá nhân tạo thông thường (như đá marble nhân tạo, đá quartz) thường sử dụng keo nhựa epoxy hoặc polyester để kết dính các hạt đá với nhau. Điều này làm giảm khả năng chịu nhiệt, chịu lực, và tuổi thọ của sản phẩm.

Ngược lại, đá nung kết hoàn toàn không có keo hay chất kết dính hóa học. Liên kết giữa các hạt vật liệu là liên kết vật lý – nhiệt học, do đó sản phẩm bền chắc, chịu được nhiệt độ cao, không bị phai màu, chống trầy xước cực tốt và không bị lão hóa theo thời gian. Chính vì vậy, nó được xếp vào một “hạng riêng” và được gọi bằng cái tên riêng là Sintered Stone – đá nung kết.

5. Ứng dụng rộng rãi – nhờ tính chất ưu việt

Nhờ công nghệ nung kết, đá Sintered sở hữu một loạt tính chất khiến các vật liệu khác phải “ghen tị”:

  • Chịu nhiệt tốt: Đặt trực tiếp nồi nóng, không lo cháy xém, biến dạng.

  • Chống trầy xước: Bề mặt cứng như gốm sứ, khó trầy ngay cả khi dùng dao cắt trực tiếp.

  • Chống thấm tuyệt đối: Không lỗ rỗng, không thấm nước hay dầu.

  • Chống UV – không bay màu: Dùng cho cả ngoài trời.

  • An toàn thực phẩm: Không hóa chất, không phát thải, thân thiện với sức khỏe.

Với những ưu điểm này, đá nung kết được dùng trong:

  • Mặt bàn bếp, bàn ăn cao cấp

  • Ốp tường, mặt dựng công trình

  • Lát sàn nội – ngoại thất

  • Quầy lễ tân, showroom, spa

  • Cầu thang, bệ cửa sổ

6. Xu hướng sử dụng đá nung kết hiện nay

Trên thị trường Việt Nam và quốc tế, xu hướng sử dụng đá nung kết đang tăng mạnh mẽ, nhất là trong các công trình cao cấp, nhà ở sang trọng và biệt thự. Khách hàng hiện đại không chỉ muốn một vật liệu “đẹp” mà còn phải:

  • Bền – không lỗi thời

  • An toàn – không độc hại

  • Dễ vệ sinh – không mất công bảo dưỡng

  • Đồng nhất – không lỗi vân như đá tự nhiên

Với mức giá ngày càng hợp lý nhờ sản xuất quy mô lớn, đá nung kết đang dần thay thế đá tự nhiên và đá nhân tạo trong nhiều ứng dụng kiến trúc hiện đại.

Tên gọi “đá nung kết” hay “đá thiêu kết” không đơn thuần là cách dịch từ “Sintered Stone”. Nó là sự phản ánh rõ nét về quy trình sản xuất công nghệ cao, về chất lượng vượt trội, và về một dòng vật liệu mang tính cách mạng trong ngành nội thất – xây dựng.

Khi lựa chọn đá nung kết, bạn không chỉ chọn một sản phẩm đẹp mắt – bạn đang chọn một bước tiến của công nghệ vật liệu, chọn sự an tâm về độ bền, sự an toàn cho sức khỏe và môi trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *